Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传讯

Pinyin: chuán xùn

Meanings: Truyền đạt tin tức hoặc thông tin liên lạc., To transmit news or communicate information., ①(司法机关、公安机关)将与案件有关的人员传告到法庭或公安局询问、审讯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 亻, 卂, 讠

Chinese meaning: ①(司法机关、公安机关)将与案件有关的人员传告到法庭或公安局询问、审讯。

Grammar: Động từ ghép, có thể dùng trong cả ngữ cảnh quân sự và dân sự.

Example: 士兵负责传讯。

Example pinyin: shì bīng fù zé chuán xùn 。

Tiếng Việt: Người lính chịu trách nhiệm truyền đạt tin tức.

传讯
chuán xùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền đạt tin tức hoặc thông tin liên lạc.

To transmit news or communicate information.

(司法机关、公安机关)将与案件有关的人员传告到法庭或公安局询问、审讯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传讯 (chuán xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung