Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传统
Pinyin: chuán tǒng
Meanings: Truyền thống, phong tục lâu đời được lưu giữ qua nhiều thế hệ., Tradition, customs passed down through generations., ①世代相传的精神、制度、风俗、艺术等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 专, 亻, 充, 纟
Chinese meaning: ①世代相传的精神、制度、风俗、艺术等。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong mọi loại ngữ cảnh từ văn hóa đến xã hội.
Example: 春节是中国的传统节日。
Example pinyin: chūn jié shì zhōng guó de chuán tǒng jié rì 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên đán là lễ hội truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền thống, phong tục lâu đời được lưu giữ qua nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
Tradition, customs passed down through generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世代相传的精神、制度、风俗、艺术等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!