Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传票

Pinyin: chuán piào

Meanings: Giấy triệu tập của tòa án., Court summons., ①出庭的预先通知;法院特定程序及诉讼开始时发出的书面通知;会计工作中据以登记账目的凭单。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 亻, 示, 覀

Chinese meaning: ①出庭的预先通知;法院特定程序及诉讼开始时发出的书面通知;会计工作中据以登记账目的凭单。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 他收到了一张传票。

Example pinyin: tā shōu dào le yì zhāng chuán piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được giấy triệu tập.

传票 - chuán piào
传票
chuán piào

📷 Phù thủy xinh đẹp làm phù thủy với quỷ sừng và nạn nhân

传票
chuán piào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy triệu tập của tòa án.

Court summons.

出庭的预先通知;法院特定程序及诉讼开始时发出的书面通知;会计工作中据以登记账目的凭单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...