Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传神阿堵

Pinyin: chuán shén ā dǔ

Meanings: Miêu tả chân thực, sống động đến từng chi tiết nhỏ nhất., To describe something with extreme realism and attention to detail., 传神指好的文学艺术作品描绘的人物生动、逼真;阿堵六朝人口语,即这、这个。形容用图画或文字描写人物,能得其精神。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·巧艺》“顾长康画人,或数年不点目精(睛)。人问其故,顾曰‘四体妍蚩,本无善于妙处,传神写照,正在阿堵中’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 专, 亻, 申, 礻, 可, 阝, 土, 者

Chinese meaning: 传神指好的文学艺术作品描绘的人物生动、逼真;阿堵六朝人口语,即这、这个。形容用图画或文字描写人物,能得其精神。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·巧艺》“顾长康画人,或数年不点目精(睛)。人问其故,顾曰‘四体妍蚩,本无善于妙处,传神写照,正在阿堵中’”。

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang tính văn chương cao.

Example: 他的文章传神阿堵,让人印象深刻。

Example pinyin: tā de wén zhāng chuán shén ā dǔ , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Bài viết của ông ấy miêu tả chân thực đến từng chi tiết nhỏ, khiến người đọc ấn tượng sâu sắc.

传神阿堵
chuán shén ā dǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả chân thực, sống động đến từng chi tiết nhỏ nhất.

To describe something with extreme realism and attention to detail.

传神指好的文学艺术作品描绘的人物生动、逼真;阿堵六朝人口语,即这、这个。形容用图画或文字描写人物,能得其精神。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·巧艺》“顾长康画人,或数年不点目精(睛)。人问其故,顾曰‘四体妍蚩,本无善于妙处,传神写照,正在阿堵中’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传神阿堵 (chuán shén ā dǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung