Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传真

Pinyin: chuán zhēn

Meanings: Máy fax hoặc gửi tài liệu qua fax., Fax machine or to send documents via fax., ①写真。*②指通过有线电或无线电装置把照片、图表、书信、文件等的真迹传送到远方。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 亻, 具, 十

Chinese meaning: ①写真。*②指通过有线电或无线电装置把照片、图表、书信、文件等的真迹传送到远方。

Grammar: Có thể là danh từ (máy fax) hoặc động từ (gửi fax).

Example: 请把文件传真给我。

Example pinyin: qǐng bǎ wén jiàn chuán zhēn gěi wǒ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng gửi tài liệu qua fax cho tôi.

传真
chuán zhēn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy fax hoặc gửi tài liệu qua fax.

Fax machine or to send documents via fax.

写真

指通过有线电或无线电装置把照片、图表、书信、文件等的真迹传送到远方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传真 (chuán zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung