Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传略

Pinyin: chuán lüè

Meanings: Tiểu sử ngắn gọn về một nhân vật., A brief biography of a person., ①略传,大略的生平事迹记叙。[例]传记的概略。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 亻, 各, 田

Chinese meaning: ①略传,大略的生平事迹记叙。[例]传记的概略。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản tiểu sử hoặc báo chí.

Example: 他的传略刊登在杂志上。

Example pinyin: tā de chuán lüè kān dēng zài zá zhì shàng 。

Tiếng Việt: Tiểu sử ngắn gọn của ông ấy được đăng trên tạp chí.

传略
chuán lüè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu sử ngắn gọn về một nhân vật.

A brief biography of a person.

略传,大略的生平事迹记叙。传记的概略

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传略 (chuán lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung