Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传球

Pinyin: chuán qiú

Meanings: Chuyền bóng trong thể thao., To pass the ball in sports., ①球类比赛时将接到的球传给本方队员。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 亻, 求, 王

Chinese meaning: ①球类比赛时将接到的球传给本方队员。

Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao như bóng đá, bóng rổ.

Example: 他擅长传球。

Example pinyin: tā shàn cháng chuán qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi chuyền bóng.

传球
chuán qiú
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyền bóng trong thể thao.

To pass the ball in sports.

球类比赛时将接到的球传给本方队员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传球 (chuán qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung