Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传染

Pinyin: chuán rǎn

Meanings: Lây lan bệnh tật, cảm xúc hoặc hành vi từ người này sang người khác., To spread disease, emotion, or behavior from one person to another., ①把病原体或疾病传给(个体或器官)。[例]传染上瘟疫。*②病源体从有病的生物体传到别的生物体。[例]这种病不传染。*③比喻情绪受感染。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 亻, 木, 氿

Chinese meaning: ①把病原体或疾病传给(个体或器官)。[例]传染上瘟疫。*②病源体从有病的生物体传到别的生物体。[例]这种病不传染。*③比喻情绪受感染。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị lây nhiễm sau nó (ví dụ: 传染病 - bệnh truyền nhiễm).

Example: 感冒会传染。

Example pinyin: gǎn mào huì chuán rǎn 。

Tiếng Việt: Cảm cúm có thể lây lan.

传染
chuán rǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lây lan bệnh tật, cảm xúc hoặc hành vi từ người này sang người khác.

To spread disease, emotion, or behavior from one person to another.

把病原体或疾病传给(个体或器官)。传染上瘟疫

病源体从有病的生物体传到别的生物体。这种病不传染

比喻情绪受感染

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传染 (chuán rǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung