Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传染病

Pinyin: chuán rǎn bìng

Meanings: Infectious diseases that spread through contact or environment., Bệnh lây lan qua tiếp xúc hoặc môi trường.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 专, 亻, 木, 氿, 丙, 疒

Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả các bệnh dễ lây lan.

Example: 新冠肺炎是一种严重的传染病。

Example pinyin: xīn guān fèi yán shì yì zhǒng yán zhòng de chuán rǎn bìng 。

Tiếng Việt: Covid-19 là một loại bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.

传染病
chuán rǎn bìng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh lây lan qua tiếp xúc hoặc môi trường.

Infectious diseases that spread through contact or environment.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...