Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传柄移藉

Pinyin: chuán bǐng yí jiè

Meanings: To transfer power or position to another person., Chuyển giao quyền lực, địa vị cho người khác., 指权势转移。[出处]《韩非子·三守》“恶自治之劳惮,使君辐凑之变,因传柄移藉,使杀生之机,夺予之要在大臣。”陈奇猷集释引高亨曰藉,势位也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 专, 亻, 丙, 木, 多, 禾, 耤, 艹

Chinese meaning: 指权势转移。[出处]《韩非子·三守》“恶自治之劳惮,使君辐凑之变,因传柄移藉,使杀生之机,夺予之要在大臣。”陈奇猷集释引高亨曰藉,势位也。”

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức. Là một thành ngữ phức hợp, thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 他决定传柄移藉,让年轻人来领导公司。

Example pinyin: tā jué dìng chuán bǐng yí jiè , ràng nián qīng rén lái lǐng dǎo gōng sī 。

Tiếng Việt: Ông ấy quyết định chuyển giao quyền lực để người trẻ lãnh đạo công ty.

传柄移藉
chuán bǐng yí jiè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển giao quyền lực, địa vị cho người khác.

To transfer power or position to another person.

指权势转移。[出处]《韩非子·三守》“恶自治之劳惮,使君辐凑之变,因传柄移藉,使杀生之机,夺予之要在大臣。”陈奇猷集释引高亨曰藉,势位也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传柄移藉 (chuán bǐng yí jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung