Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传来
Pinyin: chuán lái
Meanings: Truyền đến, đưa đến từ nơi xa., To be transmitted or brought from afar.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 专, 亻, 来
Grammar: Thường dùng trong các câu miêu tả âm thanh hoặc thông tin tới từ một nơi xa.
Example: 远处传来了音乐的声音。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái le yīn yuè de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Từ xa vọng lại tiếng nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đến, đưa đến từ nơi xa.
Nghĩa phụ
English
To be transmitted or brought from afar.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!