Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传授

Pinyin: chuán shòu

Meanings: To teach, impart knowledge or skills., Truyền dạy, giảng dạy kiến thức, kỹ năng., ①讲解、教授学问、技艺。[例]传授技术。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 专, 亻, 受, 扌

Chinese meaning: ①讲解、教授学问、技艺。[例]传授技术。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng cụ thể (kiến thức, kỹ năng).

Example: 老师向学生传授知识。

Example pinyin: lǎo shī xiàng xué shēng chuán shòu zhī shi 。

Tiếng Việt: Giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh.

传授
chuán shòu
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền dạy, giảng dạy kiến thức, kỹ năng.

To teach, impart knowledge or skills.

讲解、教授学问、技艺。传授技术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...