Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传承
Pinyin: chuán chéng
Meanings: To inherit and pass on culture, knowledge, or values from one generation to another., Kế thừa và truyền lại văn hóa, tri thức, giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 专, 亻, 承
Example: 传统文化需要传承下去。
Example pinyin: chuán tǒng wén huà xū yào chuán chéng xià qù 。
Tiếng Việt: Văn hóa truyền thống cần được lưu truyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế thừa và truyền lại văn hóa, tri thức, giá trị từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Nghĩa phụ
English
To inherit and pass on culture, knowledge, or values from one generation to another.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!