Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传媒
Pinyin: chuán méi
Meanings: Media, channels of information transmission., Phương tiện truyền thông, các kênh truyền tải thông tin., ①传播媒介(指广播、电视、报刊等)。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 亻, 女, 某
Chinese meaning: ①传播媒介(指广播、电视、报刊等)。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và truyền thông xã hội.
Example: 现代传媒非常发达。
Example pinyin: xiàn dài chuán méi fēi cháng fā dá 。
Tiếng Việt: Phương tiện truyền thông hiện đại rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương tiện truyền thông, các kênh truyền tải thông tin.
Nghĩa phụ
English
Media, channels of information transmission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传播媒介(指广播、电视、报刊等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!