Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传奇

Pinyin: chuán qí

Meanings: A legendary story or something particularly famous., Truyện kỳ lạ, phi thường; hoặc điều gì đó nổi tiếng đặc biệt., ①可以指长篇连续的英雄故事,情节曲折,然而又不特别离奇,讲述人或团体的历史或传说(或两者都有的)。*②中国唐、宋时代文言短篇小说的一种,以“作意好奇”为特点;明、清两代的长篇戏曲,一般每本由二十余出至五十余出组成。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 亻, 可, 大

Chinese meaning: ①可以指长篇连续的英雄故事,情节曲折,然而又不特别离奇,讲述人或团体的历史或传说(或两者都有的)。*②中国唐、宋时代文言短篇小说的一种,以“作意好奇”为特点;明、清两代的长篇戏曲,一般每本由二十余出至五十余出组成。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh. Dùng để miêu tả sự nổi bật hoặc phi thường.

Example: 他是一个传奇人物。

Example pinyin: tā shì yí gè chuán qí rén wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nhân vật huyền thoại.

传奇
chuán qí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyện kỳ lạ, phi thường; hoặc điều gì đó nổi tiếng đặc biệt.

A legendary story or something particularly famous.

可以指长篇连续的英雄故事,情节曲折,然而又不特别离奇,讲述人或团体的历史或传说(或两者都有的)

中国唐、宋时代文言短篇小说的一种,以“作意好奇”为特点;明、清两代的长篇戏曲,一般每本由二十余出至五十余出组成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传奇 (chuán qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung