Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传动

Pinyin: chuán dòng

Meanings: Truyền động, chuyển động cơ khí từ bộ phận này sang bộ phận khác., Transmit mechanical motion from one part to another., ①传递动力使机器或机器部件运动或运转。[例]皮带传动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 专, 亻, 云, 力

Chinese meaning: ①传递动力使机器或机器部件运动或运转。[例]皮带传动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành kỹ thuật.

Example: 这个机器主要靠齿轮传动。

Example pinyin: zhè ge jī qì zhǔ yào kào chǐ lún chuán dòng 。

Tiếng Việt: Máy móc này chủ yếu dựa vào bánh răng để truyền động.

传动
chuán dòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền động, chuyển động cơ khí từ bộ phận này sang bộ phận khác.

Transmit mechanical motion from one part to another.

传递动力使机器或机器部件运动或运转。皮带传动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传动 (chuán dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung