Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传出

Pinyin: chuán chū

Meanings: To emit outward or spread outside., Phát ra ngoài, lan truyền ra ngoài.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 亻, 凵, 屮

Example: 从房间里传出一阵笑声。

Example pinyin: cóng fáng jiān lǐ chuán chū yí zhèn xiào shēng 。

Tiếng Việt: Từ trong phòng phát ra tiếng cười.

传出
chuán chū
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát ra ngoài, lan truyền ra ngoài.

To emit outward or spread outside.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传出 (chuán chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung