Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传人
Pinyin: chuán rén
Meanings: Người kế thừa, người tiếp nối truyền thống, nghề nghiệp..., Successor, inheritor of tradition, profession..., ①接传某一艺术流派风格的人;接班人,后代。[例]龙的传人。[例]梅派传人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 专, 亻, 人
Chinese meaning: ①接传某一艺术流派风格的人;接班人,后代。[例]龙的传人。[例]梅派传人。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa bằng các danh từ khác (e.g., 技艺传人 - người kế thừa kỹ nghệ).
Example: 他是这门手艺的传人。
Example pinyin: tā shì zhè mén shǒu yì de chuán rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người kế thừa của nghề thủ công này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người kế thừa, người tiếp nối truyền thống, nghề nghiệp...
Nghĩa phụ
English
Successor, inheritor of tradition, profession...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接传某一艺术流派风格的人;接班人,后代。龙的传人。梅派传人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!