Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伟绩丰功

Pinyin: wěi jì fēng gōng

Meanings: Great achievements and extraordinary merits., Những thành tích và công lao to lớn, phi thường., 伟大的功绩。同丰功伟绩”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 韦, 纟, 责, 三, 丨, 力, 工

Chinese meaning: 伟大的功绩。同丰功伟绩”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 这位将军立下了伟绩丰功。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn lì xià le wěi jì fēng gōng 。

Tiếng Việt: Vị tướng này đã lập nên những thành tích và công lao to lớn.

伟绩丰功
wěi jì fēng gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những thành tích và công lao to lớn, phi thường.

Great achievements and extraordinary merits.

伟大的功绩。同丰功伟绩”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伟绩丰功 (wěi jì fēng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung