Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伟岸

Pinyin: wěi àn

Meanings: Tall and majestic (often used to describe a man's appearance)., Cao lớn, hùng vĩ (thường nói về ngoại hình người đàn ông)., ①(身材)高大挺拔。[例]伟岸的身躯。*②高明卓异。[例]资质伟岸。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 韦, 厈, 山

Chinese meaning: ①(身材)高大挺拔。[例]伟岸的身躯。*②高明卓异。[例]资质伟岸。

Grammar: Thường dùng để miêu tả ngoại hình, mang sắc thái tích cực.

Example: 他的身材非常伟岸。

Example pinyin: tā de shēn cái fēi cháng wěi àn 。

Tiếng Việt: Dáng người của anh ấy rất cao lớn và oai vệ.

伟岸
wěi àn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao lớn, hùng vĩ (thường nói về ngoại hình người đàn ông).

Tall and majestic (often used to describe a man's appearance).

(身材)高大挺拔。伟岸的身躯

高明卓异。资质伟岸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伟岸 (wěi àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung