Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伟力

Pinyin: wěi lì

Meanings: Great power or mighty strength., Sức mạnh to lớn, quyền lực vĩ đại., ①伟大的力量。[例]历史的伟力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 韦, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①伟大的力量。[例]历史的伟力。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng sau các từ chỉ chủ thể để bổ nghĩa.

Example: 他感受到了人民的伟力。

Example pinyin: tā gǎn shòu dào le rén mín de wěi lì 。

Tiếng Việt: Anh cảm nhận được sức mạnh to lớn của nhân dân.

伟力
wěi lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh to lớn, quyền lực vĩ đại.

Great power or mighty strength.

伟大的力量。历史的伟力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伟力 (wěi lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung