Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伟举
Pinyin: wěi jǔ
Meanings: Heroic deed, remarkable act., Hành động vĩ đại, đáng kinh ngạc., ①空前的壮举。[例]这是一项伟举。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 韦, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①空前的壮举。[例]这是一项伟举。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, nhấn mạnh tầm quan trọng.
Example: 他的贡献堪称伟举。
Example pinyin: tā de gòng xiàn kān chēng wěi jǔ 。
Tiếng Việt: Đóng góp của ông ấy quả là một hành động vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động vĩ đại, đáng kinh ngạc.
Nghĩa phụ
English
Heroic deed, remarkable act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空前的壮举。这是一项伟举
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!