Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伟丽

Pinyin: wěi lì

Meanings: Magnificent and beautiful., Vĩ đại và đẹp đẽ., ①雄奇美丽。[例]群山伟丽。*②端庄俊美。[例]仪容伟丽。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 韦, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①雄奇美丽。[例]群山伟丽。*②端庄俊美。[例]仪容伟丽。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả cảnh vật hoặc công trình.

Example: 故宫建筑群显得格外伟丽。

Example pinyin: gù gōng jiàn zhù qún xiǎn de gé wài wěi lì 。

Tiếng Việt: Quần thể kiến trúc Cố Cung trông vô cùng vĩ đại và đẹp đẽ.

伟丽
wěi lì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vĩ đại và đẹp đẽ.

Magnificent and beautiful.

雄奇美丽。群山伟丽

端庄俊美。仪容伟丽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伟丽 (wěi lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung