Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sǎn

Meanings: Cái ô, cái dù dùng để che mưa hoặc nắng., Umbrella used to shield against rain or sun., ①挡雨或遮太阳的用具,可张可收:雨伞。旱伞。*②像伞的东西:降落伞。伞形花序。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 丷, 人, 十

Chinese meaning: ①挡雨或遮太阳的用具,可张可收:雨伞。旱伞。*②像伞的东西:降落伞。伞形花序。

Hán Việt reading: tản

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đứng sau lượng từ '一把' (một chiếc).

Example: 下雨了,请带伞。

Example pinyin: xià yǔ le , qǐng dài sǎn 。

Tiếng Việt: Trời mưa rồi, hãy mang theo dù.

sǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái ô, cái dù dùng để che mưa hoặc nắng.

tản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Umbrella used to shield against rain or sun.

挡雨或遮太阳的用具,可张可收

雨伞。旱伞

像伞的东西

降落伞。伞形花序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伞 (sǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung