Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伛偻

Pinyin: yǔ lǚ

Meanings: Cong lưng, gù lưng (do tuổi già hoặc bệnh tật)., Hunched back, stooped (due to old age or illness)., ①腰背弯曲。[例]子求行年五十有四,而病伛偻。——《淮南子·精神训》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 区, 娄

Chinese meaning: ①腰背弯曲。[例]子求行年五十有四,而病伛偻。——《淮南子·精神训》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả dáng vẻ ngoại hình.

Example: 那位老人因为年老而伛偻。

Example pinyin: nà wèi lǎo rén yīn wèi nián lǎo ér yǔ lǚ 。

Tiếng Việt: Người già đó bị cong lưng do tuổi tác.

伛偻
yǔ lǚ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cong lưng, gù lưng (do tuổi già hoặc bệnh tật).

Hunched back, stooped (due to old age or illness).

腰背弯曲。子求行年五十有四,而病伛偻。——《淮南子·精神训》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伛偻 (yǔ lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung