Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会馆

Pinyin: huì guǎn

Meanings: Nhà khách hoặc nơi tổ chức các sự kiện cộng đồng., A guesthouse or venue for community events., ①旅居异地的同乡人共同设立的馆舍,主要以馆址的房屋供同乡、同业聚会或寄居。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 人, 官, 饣

Chinese meaning: ①旅居异地的同乡人共同设立的馆舍,主要以馆址的房屋供同乡、同业聚会或寄居。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ địa danh cụ thể.

Example: 这个城市有一个历史悠久的会馆。

Example pinyin: zhè ge chéng shì yǒu yí gè lì shǐ yōu jiǔ de huì guǎn 。

Tiếng Việt: Thành phố này có một hội quán lâu đời.

会馆
huì guǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà khách hoặc nơi tổ chức các sự kiện cộng đồng.

A guesthouse or venue for community events.

旅居异地的同乡人共同设立的馆舍,主要以馆址的房屋供同乡、同业聚会或寄居

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会馆 (huì guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung