Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会餐
Pinyin: huì cān
Meanings: To have a meal together during a gathering., Ăn cơm cùng nhau trong dịp tụ họp., ①聚在一起进餐。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 云, 人, 食
Chinese meaning: ①聚在一起进餐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính chất xã hội.
Example: 周末我们打算会餐。
Example pinyin: zhōu mò wǒ men dǎ suàn huì cān 。
Tiếng Việt: Cuối tuần chúng tôi định ăn cơm cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn cơm cùng nhau trong dịp tụ họp.
Nghĩa phụ
English
To have a meal together during a gathering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚在一起进餐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!