Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会面
Pinyin: huì miàn
Meanings: Gặp gỡ trực tiếp., To meet face-to-face., ①见面。[例]我约定了星期天和他会面。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 云, 人, 丆, 囬
Chinese meaning: ①见面。[例]我约定了星期天和他会面。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm giới từ chỉ địa điểm.
Example: 我们约好在咖啡馆会面。
Example pinyin: wǒ men yuē hǎo zài kā fēi guǎn huì miàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi hẹn gặp nhau ở quán cà phê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
To meet face-to-face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见面。我约定了星期天和他会面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!