Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会阴

Pinyin: huì yīn

Meanings: Perineum (the area between the anus and genitals)., Vùng giữa hậu môn và cơ quan sinh dục (trong y học)., ①在体表大致标志出骨盆出口周界的组织区域,通常将尿生殖管道和直肠分开;有时指肛门和外生殖器后部之间的区域,尤其在女性。[例]经穴名。别名屏翳。属任脉。位于会阴部正中。主治窒息,前列腺炎,阴部搔痒症,暴痫。直刺1—1.5寸。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 云, 人, 月, 阝

Chinese meaning: ①在体表大致标志出骨盆出口周界的组织区域,通常将尿生殖管道和直肠分开;有时指肛门和外生殖器后部之间的区域,尤其在女性。[例]经穴名。别名屏翳。属任脉。位于会阴部正中。主治窒息,前列腺炎,阴部搔痒症,暴痫。直刺1—1.5寸。

Grammar: Danh từ chuyên ngành thuộc lĩnh vực y học.

Example: 医生检查了他的会阴部位。

Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de huì yīn bù wèi 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra vùng hội âm của anh ấy.

会阴
huì yīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng giữa hậu môn và cơ quan sinh dục (trong y học).

Perineum (the area between the anus and genitals).

在体表大致标志出骨盆出口周界的组织区域,通常将尿生殖管道和直肠分开;有时指肛门和外生殖器后部之间的区域,尤其在女性。经穴名。别名屏翳。属任脉。位于会阴部正中。主治窒息,前列腺炎,阴部搔痒症,暴痫。直刺1—1.5寸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会阴 (huì yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung