Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会长

Pinyin: huì zhǎng

Meanings: Chủ tịch hiệp hội, người đứng đầu một tổ chức hoặc hội nhóm., President of an association or organization.

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 云, 人, 长

Grammar: Danh từ kép chỉ chức danh, thường xuất hiện sau tên của tổ chức.

Example: 他是这个协会的会长。

Example pinyin: tā shì zhè ge xié huì de huì zhǎng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là chủ tịch của hiệp hội này.

会长 - huì zhǎng
会长
huì zhǎng

📷 Doanh nhân Ấn Độ hạnh phúc giơ ngón tay cái lên

会长
huì zhǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ tịch hiệp hội, người đứng đầu một tổ chức hoặc hội nhóm.

President of an association or organization.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...