Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会遇

Pinyin: huì yù

Meanings: Gặp gỡ, hội ngộ., To meet, to encounter., ①会见。[例]会遇之礼。——《史记·廉颇蔺相列传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 云, 人, 禺, 辶

Chinese meaning: ①会见。[例]会遇之礼。——《史记·廉颇蔺相列传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác.

Example: 他们在街上会遇了。

Example pinyin: tā men zài jiē shàng huì yù le 。

Tiếng Việt: Họ gặp nhau trên phố.

会遇
huì yù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ, hội ngộ.

To meet, to encounter.

会见。会遇之礼。——《史记·廉颇蔺相列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...