Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会话

Pinyin: huì huà

Meanings: Hội thoại, đối thoại, Conversation, dialogue., ①指两人以上的对话(多用于学习别种语言或方言时)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 云, 人, 舌, 讠

Chinese meaning: ①指两人以上的对话(多用于学习别种语言或方言时)。

Example: 学习英语会话对出国旅行很有帮助。

Example pinyin: xué xí yīng yǔ huì huà duì chū guó lǚ xíng hěn yǒu bāng zhù 。

Tiếng Việt: Học hội thoại tiếng Anh rất hữu ích cho việc đi du lịch nước ngoài.

会话
huì huà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội thoại, đối thoại

Conversation, dialogue.

指两人以上的对话(多用于学习别种语言或方言时)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会话 (huì huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung