Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会计
Pinyin: kuài jì
Meanings: Accounting, accountant., Kế toán, ①监督和管理财务的工作,包括填制记帐凭证,处理帐务,编制财务报表等。[例]担任会计工作的人员。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 人, 十, 讠
Chinese meaning: ①监督和管理财务的工作,包括填制记帐凭证,处理帐务,编制财务报表等。[例]担任会计工作的人员。
Example: 她是一名优秀的会计。
Example pinyin: tā shì yì míng yōu xiù de kuài jì 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một kế toán viên xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế toán
Nghĩa phụ
English
Accounting, accountant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
监督和管理财务的工作,包括填制记帐凭证,处理帐务,编制财务报表等。担任会计工作的人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!