Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会见
Pinyin: huì jiàn
Meanings: To meet, to have an audience with someone., Gặp mặt, tiếp kiến ai đó, ①跟别人相见。[例]安排在两点钟会见一位朋友。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 人, 见
Chinese meaning: ①跟别人相见。[例]安排在两点钟会见一位朋友。
Example: 总统将会见外国使节。
Example pinyin: zǒng tǒng jiāng huì jiàn wài guó shǐ jié 。
Tiếng Việt: Tổng thống sẽ gặp mặt các nhà ngoại giao nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp mặt, tiếp kiến ai đó
Nghĩa phụ
English
To meet, to have an audience with someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟别人相见。安排在两点钟会见一位朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!