Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会要

Pinyin: huì yào

Meanings: The main content or core part of a meeting., Nội dung chính hay phần cốt lõi của cuộc họp, ①用于记录一个朝代中各种规程制度及其变化状况的书。[例]《明会要》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 人, 女, 覀

Chinese meaning: ①用于记录一个朝代中各种规程制度及其变化状况的书。[例]《明会要》。

Example: 本次会议的会要是讨论明年的计划。

Example pinyin: běn cì huì yì de huì yào shi tǎo lùn míng nián de jì huà 。

Tiếng Việt: Nội dung chính của cuộc họp lần này là thảo luận về kế hoạch cho năm tới.

会要
huì yào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội dung chính hay phần cốt lõi của cuộc họp

The main content or core part of a meeting.

用于记录一个朝代中各种规程制度及其变化状况的书。《明会要》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会要 (huì yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung