Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会聚

Pinyin: huì jù

Meanings: Hội tụ, tụ họp lại một chỗ, To gather, converge in one place., ①成群地聚集。[例]游园群众会聚于各个公园,欢庆五一节。*②一个多束阴极射线管的电子束交叉于某一特定点的情况。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 云, 人, 乑, 取

Chinese meaning: ①成群地聚集。[例]游园群众会聚于各个公园,欢庆五一节。*②一个多束阴极射线管的电子束交叉于某一特定点的情况。

Example: 来自各地的朋友在这座城市会聚。

Example pinyin: lái zì gè dì de péng yǒu zài zhè zuò chéng shì huì jù 。

Tiếng Việt: Những người bạn từ khắp nơi tụ họp trong thành phố này.

会聚
huì jù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội tụ, tụ họp lại một chỗ

To gather, converge in one place.

成群地聚集。游园群众会聚于各个公园,欢庆五一节

一个多束阴极射线管的电子束交叉于某一特定点的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...