Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会者不忙
Pinyin: huì zhě bù máng
Meanings: A skilled person works with a plan and never rushes., Người giỏi thì làm việc luôn có kế hoạch và không bị vội vàng, 行家对自己熟悉的事,应付裕如,不会慌乱。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 云, 人, 日, 耂, 一, 亡, 忄
Chinese meaning: 行家对自己熟悉的事,应付裕如,不会慌乱。
Grammar: Là thành ngữ, thường được dùng để khen ngợi kỹ năng quản lý thời gian tốt.
Example: 他做事总是从容不迫,真是会者不忙。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì cóng róng bú pò , zhēn shì huì zhě bù máng 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng ung dung tự tại, đúng là người giỏi thì không bao giờ bận rộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giỏi thì làm việc luôn có kế hoạch và không bị vội vàng
Nghĩa phụ
English
A skilled person works with a plan and never rushes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行家对自己熟悉的事,应付裕如,不会慌乱。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế