Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会考
Pinyin: huì kǎo
Meanings: Kỳ thi quốc gia hoặc kỳ thi tổng kết, National examination or final exam., ①会集某地区内的各校毕业生进行统一命题考试。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 云, 人, 丂, 耂
Chinese meaning: ①会集某地区内的各校毕业生进行统一命题考试。
Example: 今年的会考将在六月举行。
Example pinyin: jīn nián de huì kǎo jiāng zài liù yuè jǔ xíng 。
Tiếng Việt: Kỳ thi quốc gia năm nay sẽ diễn ra vào tháng sáu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ thi quốc gia hoặc kỳ thi tổng kết
Nghĩa phụ
English
National examination or final exam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会集某地区内的各校毕业生进行统一命题考试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!