Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会签
Pinyin: huì qiān
Meanings: Collective signing or approval., Ký tên đồng ý, phê duyệt tập thể, ①(两个或两个以上的机关)在存档或发出的文件上共同签署。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 云, 人, 佥, 竹
Chinese meaning: ①(两个或两个以上的机关)在存档或发出的文件上共同签署。
Grammar: Thường dùng khi nhiều người cùng ký tên vào một tài liệu.
Example: 这份文件需要各部门领导会签。
Example pinyin: zhè fèn wén jiàn xū yào gè bù mén lǐng dǎo huì qiān 。
Tiếng Việt: Tài liệu này cần được lãnh đạo các phòng ban ký tên đồng ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký tên đồng ý, phê duyệt tập thể
Nghĩa phụ
English
Collective signing or approval.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(两个或两个以上的机关)在存档或发出的文件上共同签署
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!