Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会猎
Pinyin: huì liè
Meanings: To go hunting together., Cùng nhau đi săn bắn., ①会合狩猎。*②喻两方发生战争。[例]会猎于吴。——《资治通鉴》。[例]会猎中原。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 云, 人, 昔, 犭
Chinese meaning: ①会合狩猎。*②喻两方发生战争。[例]会猎于吴。——《资治通鉴》。[例]会猎中原。
Grammar: Động từ mang tính chất cổ xưa hoặc văn vẻ, hiếm khi dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 他们约好一起到山里会猎。
Example pinyin: tā men yuē hǎo yì qǐ dào shān lǐ huì liè 。
Tiếng Việt: Họ hẹn nhau cùng vào núi săn bắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau đi săn bắn.
Nghĩa phụ
English
To go hunting together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会合狩猎
喻两方发生战争。会猎于吴。——《资治通鉴》。会猎中原
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!