Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会演

Pinyin: huì yǎn

Meanings: To perform in an event or artistic program., Biểu diễn, trình diễn trong một sự kiện hoặc chương trình nghệ thuật., ①各地或各单位的文艺节目集中起来,单独或同台演出。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 云, 人, 寅, 氵

Chinese meaning: ①各地或各单位的文艺节目集中起来,单独或同台演出。

Grammar: Động từ chỉ hoạt động nghệ thuật, thường kết hợp với địa điểm hoặc thời gian cụ thể.

Example: 今晚他们将在这座剧院进行会演。

Example pinyin: jīn wǎn tā men jiāng zài zhè zuò jù yuàn jìn háng huì yǎn 。

Tiếng Việt: Tối nay họ sẽ biểu diễn tại nhà hát này.

会演
huì yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu diễn, trình diễn trong một sự kiện hoặc chương trình nghệ thuật.

To perform in an event or artistic program.

各地或各单位的文艺节目集中起来,单独或同台演出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...