Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会晤

Pinyin: huì wù

Meanings: Gặp mặt, hội kiến cấp cao., High-level meeting or summit., ①相见,会面晤谈。[例]无由会晤。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]两国外长定期会晤。*②领会;解悟。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 人, 吾, 日

Chinese meaning: ①相见,会面晤谈。[例]无由会晤。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]两国外长定期会晤。*②领会;解悟。

Grammar: Động từ trang trọng, dùng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc chính trị.

Example: 两国元首将在北京会晤。

Example pinyin: liǎng guó yuán shǒu jiāng zài běi jīng huì wù 。

Tiếng Việt: Nguyên thủ hai nước sẽ gặp mặt tại Bắc Kinh.

会晤
huì wù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp mặt, hội kiến cấp cao.

High-level meeting or summit.

相见,会面晤谈。无由会晤。——宋·王安石《答司马谏议书》。两国外长定期会晤

领会;解悟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会晤 (huì wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung