Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会战

Pinyin: huì zhàn

Meanings: Cuộc chiến tổng lực giữa các lực lượng lớn., Decisive battle between major forces., ①两军各集结强大主力,以一决胜负的战役。*②集中有关力量,突击完成某项任务。[例]会战海河工地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 人, 占, 戈

Chinese meaning: ①两军各集结强大主力,以一决胜负的战役。*②集中有关力量,突击完成某项任务。[例]会战海河工地。

Grammar: Động từ chỉ sự kiện lịch sử hoặc chiến lược quân sự quan trọng.

Example: 三大战役是解放战争中的重要会战。

Example pinyin: sān dà zhàn yì shì jiě fàng zhàn zhēng zhōng de zhòng yào huì zhàn 。

Tiếng Việt: Ba chiến dịch lớn là những trận đánh quan trọng trong Chiến tranh Giải phóng.

会战
huì zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc chiến tổng lực giữa các lực lượng lớn.

Decisive battle between major forces.

两军各集结强大主力,以一决胜负的战役

集中有关力量,突击完成某项任务。会战海河工地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会战 (huì zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung