Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会意
Pinyin: huì yì
Meanings: To understand implicitly without explicit explanation., Hiểu ý tứ sâu xa mà không cần nói rõ., ①会心。[例]会意的眼色。*②六书之一。指合二字或三字成一字以表一意者。如人与言为信,止与戈为武。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 云, 人, 心, 音
Chinese meaning: ①会心。[例]会意的眼色。*②六书之一。指合二字或三字成一字以表一意者。如人与言为信,止与戈为武。
Grammar: Tính từ dùng để miêu tả khả năng nhận thức cao về điều gì đó tinh tế, thường đi cùng các cấu trúc như '让人' (khiến ai đó).
Example: 他说的话很有深意,让人会意。
Example pinyin: tā shuō de huà hěn yǒu shēn yì , ràng rén huì yì 。
Tiếng Việt: Lời ông ấy nói rất sâu sắc, khiến người ta hiểu ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu ý tứ sâu xa mà không cần nói rõ.
Nghĩa phụ
English
To understand implicitly without explicit explanation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会心。会意的眼色
六书之一。指合二字或三字成一字以表一意者。如人与言为信,止与戈为武
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!