Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会心

Pinyin: huì xīn

Meanings: Hiểu ý nhau, tâm đầu ý hợp., Mutual understanding; tacit agreement., ①领悟于心。[例]会心的微笑。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 云, 人, 心

Chinese meaning: ①领悟于心。[例]会心的微笑。

Grammar: Tính từ miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái mối quan hệ thân thiết, đồng điệu.

Example: 两人相视一笑,显得非常会心。

Example pinyin: liǎng rén xiāng shì yí xiào , xiǎn de fēi cháng huì xīn 。

Tiếng Việt: Hai người nhìn nhau cười, tỏ ra rất hiểu ý nhau.

会心
huì xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu ý nhau, tâm đầu ý hợp.

Mutual understanding; tacit agreement.

领悟于心。会心的微笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会心 (huì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung