Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会客
Pinyin: huì kè
Meanings: Tiếp khách, gặp gỡ khách khứa., To receive guests or meet visitors., ①接待客人。[例]概不会客。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 云, 人, 各, 宀
Chinese meaning: ①接待客人。[例]概不会客。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với các bổ ngữ chỉ nơi chốn.
Example: 他正在会客厅里会客。
Example pinyin: tā zhèng zài huì kè tīng lǐ huì kè 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang tiếp khách trong phòng khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp khách, gặp gỡ khách khứa.
Nghĩa phụ
English
To receive guests or meet visitors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接待客人。概不会客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!