Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会宁

Pinyin: Huì níng

Meanings: Huining - A place name located in Gansu Province, China., Hội Ninh - Tên một địa danh tại tỉnh Cam Túc, Trung Quốc., ①甘肃东部、黄河支流祖厉河上游的一个县。1936年10月8日,中国工农红军第一方面军、第二方面军、第四方面军三大主力在此会师,二万五千里长征至此结束。

HSK Level: 4

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 11

Radicals: 云, 人, 丁, 宀

Chinese meaning: ①甘肃东部、黄河支流祖厉河上游的一个县。1936年10月8日,中国工农红军第一方面军、第二方面军、第四方面军三大主力在此会师,二万五千里长征至此结束。

Grammar: Tên riêng địa danh, không thay đổi hình thức.

Example: 会宁是中国甘肃省的一个县。

Example pinyin: huì níng shì zhōng guó gān sù shěng de yí gè xiàn 。

Tiếng Việt: Hội Ninh là một huyện thuộc tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.

会宁
Huì níng
4tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội Ninh - Tên một địa danh tại tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.

Huining - A place name located in Gansu Province, China.

甘肃东部、黄河支流祖厉河上游的一个县。1936年10月8日,中国工农红军第一方面军、第二方面军、第四方面军三大主力在此会师,二万五千里长征至此结束

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会宁 (Huì níng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung