Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会场

Pinyin: huì chǎng

Meanings: Venue or meeting place for conferences or gatherings., Nơi tổ chức cuộc họp, hội nghị., ①聚会或集会的场地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 云, 人, 土

Chinese meaning: ①聚会或集会的场地。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm. Thường đứng sau động từ liên quan đến tổ chức sự kiện.

Example: 这个会议的会场很大。

Example pinyin: zhè ge huì yì de huì chǎng hěn dà 。

Tiếng Việt: Hội trường của cuộc họp này rất lớn.

会场
huì chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi tổ chức cuộc họp, hội nghị.

Venue or meeting place for conferences or gatherings.

聚会或集会的场地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会场 (huì chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung