Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会同
Pinyin: huì tóng
Meanings: Hội họp, phối hợp làm việc chung, To convene, collaborate or work together., ①会合共同。[例]如会同。——《论语·先进》。[例]宗庙会同。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 云, 人, 口
Chinese meaning: ①会合共同。[例]如会同。——《论语·先进》。[例]宗庙会同。
Grammar: Động từ nhấn mạnh sự phối hợp giữa nhiều bên.
Example: 各部门需要会同解决问题。
Example pinyin: gè bù mén xū yào huì tóng jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Các phòng ban cần phối hợp giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội họp, phối hợp làm việc chung
Nghĩa phụ
English
To convene, collaborate or work together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会合共同。如会同。——《论语·先进》。宗庙会同
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!