Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伙房
Pinyin: huǒ fáng
Meanings: Nhà bếp, nơi nấu ăn, Kitchen, place for cooking., ①学校、工厂等集体单位的厨房。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 火, 户, 方
Chinese meaning: ①学校、工厂等集体单位的厨房。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với các động từ như 清理 (dọn dẹp), 使用 (sử dụng)...
Example: 他们正在清理伙房。
Example pinyin: tā men zhèng zài qīng lǐ huǒ fáng 。
Tiếng Việt: Họ đang dọn dẹp nhà bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà bếp, nơi nấu ăn
Nghĩa phụ
English
Kitchen, place for cooking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学校、工厂等集体单位的厨房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!